logo
Gửi tin nhắn
Anhui Yongjieli Intelligent Equipment Co., Ltd. 86--18966739623 waveshi@vip.sina.com
Stand On Electric Pallet Stacker Pedestrian Reach Stacker 1500KG

Đứng trên bộ xếp hàng pallet điện người đi bộ Reach Stacker 1500KG

  • Làm nổi bật

    Đứng trên bộ xếp hàng pallet điện

    ,

    Máy đắp bọc vật điện 1500KG

    ,

    Người đi bộ tiếp cận Stacker 1500KG

  • loại điện
    Pin
  • Loại lốp
    Polyurethane
  • Loại cột
    Máy đệm hai tầng
  • Loại chỉ đạo
    Tay lái điện tử
  • Loại phanh đỗ xe
    Phanh điện từ
  • tên
    Xe nâng điện Pallet
  • Nguồn gốc
    An Huy, Trung Quốc
  • Hàng hiệu
    YONGJIELI
  • Chứng nhận
    CE
  • Số mô hình
    CDD15-30
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu
    1 bộ
  • Giá bán
    USD2470.00 - USD4700.00
  • chi tiết đóng gói
    xuất khẩu đóng gói
  • Thời gian giao hàng
    10 ngày làm việc
  • Điều khoản thanh toán
    L/C, T/T, D/A, D/P, Công Đoàn Phương Tây
  • Khả năng cung cấp
    50 bộ mỗi tháng

Đứng trên bộ xếp hàng pallet điện người đi bộ Reach Stacker 1500KG

Trọng lượng 1500KG Đặt hàng và thả hàng và vận chuyển đường ngắn

Mô hình   CDD15-30 CDD25-30
Loại điện   Điện
Chế độ hoạt động   Loại đứng
Trọng lượng định số kg 1500 2500
Khoảng cách trung tâm tải mm 500
Loại lốp xe (trước/sau)   Polyurethane
Số lượng lốp xe   4/1X+2
Loại cột   Cây cột hai tầng
Độ cao nâng tiêu chuẩn mm 3000
Độ cao nâng tự do mm 0
Chiều cao của cột đóng mm 2000
Chiều cao của cột mở mm 3490
Khoảng cách mặt đất tối thiểu của nĩa mm 90
Độ dài tổng thể của bàn đạp (bật / thu hồi) mm 2515/ 2215 2525/2265
Khoảng cách bánh xe mm 1390
Chiều rộng tổng thể mm 850 850/12300
Độ rộng đường ray (trước/sau) mm 490/604 505/1100
Thông số kỹ thuật của nĩa mm 1150*190*65 1150*205*65
Khoảng cách bên ngoài của bên nĩa mm 685/ 560 715
Phân tích xoay đạp mở / thu hồi mm 2125/1715 2125/1720
Tốc độ di chuyển (trong toàn tải/ không tải) km/h 4.8/5.0 4.0/5.0
Tốc độ nâng (trong toàn tải/ không tải) mm/s 100/150 80/125
Tốc độ hạ cánh (trong toàn tải/ không tải) mm/s 150/105 160/105
Đường nghiêng (trong tải đầy đủ/ không tải) % 6/ 8 5/ 8
Loại động cơ truyền động   AC
Điện lực động cơ kw 1.5 2.2
Loại động cơ nâng   DC
Năng lượng động cơ nâng kw 2.2 3
Điện áp/capacity pin v/ah 24/210
Trọng lượng pin kg 200
Trọng lượng xe (bao gồm pin) kg 1270 1300
Loại tay lái   Điều khiển điện tử
Loại phanh đậu xe   Điện từ
Chế độ vận hành phanh đậu xe   Hoạt động tay cầm